sensitive element /hóa học & vật liệu/
phần tử nhạy cảm
sensitive element /điện lạnh/
đầu cảm nhiệt
sensitive element
bầu cảm
critical item, sensitive element /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
phần tử nhạy cảm
sensing element, sensing phial, sensitive element
bầu cảm
detecting element, sensing element, sensing phial, sensitive element, temperature detecting device
đầu cảm nhiệt