TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sensitivity analysis

sự phân tích nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích độ nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích sự nhạy cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép phân tích tính nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sensitivity analysis

 sensitivity analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitivity analysis /toán & tin/

sự phân tích nhạy

 sensitivity analysis /cơ khí & công trình/

phân tích độ nhạy

 sensitivity analysis /giao thông & vận tải/

phân tích sự nhạy cảm

 sensitivity analysis /điện/

phép phân tích tính nhạy

Một phép phân tích để xác định sự biến thiên của một hàm cho trước khi những thay đổi quanh một giá trị tham chiếu được chọn được tạo ra trong các thông số của nó.

An analysis to determine the variations of a given function when changes about a selected reference value are made in its parameters.