Sequence Number /toán & tin/
Số chuỗi (ATM , DQDB , SMDS)
Sequence Number /điện tử & viễn thông/
số dãy
sequence number /điện tử & viễn thông/
số hiệu dãy
sequence number /toán & tin/
số tuần tự
non-limiting ordinal, ordinal number, sequence number
số thứ tự loại 1