TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số tuần tự

số tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số tuần tự

 sequence number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequence number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số tuần tự

Folgenummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deswegen bezeichnet man diese Getriebe auch als sequenzielle Getriebe.

Do vậy, hộp số này còn được gọi là hộp số tuần tự.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgenummer /f/M_TÍNH/

[EN] sequence number

[VI] số tuần tự, số thứ tự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence number /toán & tin/

số tuần tự