laufende Nummer /f/FOTO/
[EN] serial number
[VI] số thứ tự
Ordinalzahlen /f pl/HÌNH/
[EN] ordinals
[VI] số thứ tự
Ordnungszahl /f/TOÁN/
[EN] ordinal number
[VI] (các) số thứ tự
Ordnungszahlen /f pl/ÂM, CNH_NHÂN, TOÁN, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] ordinals
[VI] số thứ tự
Seriennummer /f/M_TÍNH, FOTO, CT_MÁY/
[EN] serial number
[VI] số nối tiếp, số thứ tự
fortlaufende Nummer /f/S_CHẾ/
[EN] serial number
[VI] số thứ tự, số nối tiếp
Folgenummer /f/M_TÍNH/
[EN] sequence number
[VI] số tuần tự, số thứ tự