Việt
số thứ tự
Anh
ordinals
Đức
Ordinalzahlen
Ordnungszahlen
Ordinalzahlen /f pl/HÌNH/
[EN] ordinals
[VI] số thứ tự
Ordnungszahlen /f pl/ÂM, CNH_NHÂN, TOÁN, V_LÝ, VLB_XẠ/