Việt
số thứ tự
Anh
ordinal number
Đức
Ordnungszahl
Ordnungszahl /f/TOÁN/
[EN] ordinal number
[VI] (các) số thứ tự
số thứ tự số mà dang của nó cho biết vị trí trong một dăy dã sắp xếp của các mục . ví dự, thứ 10 hoặc thứ 20.