TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seriennummer

Số hiệu lô/loạt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

số nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

seriennummer

serial number

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

batch number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sequence number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seriennummer

Seriennummer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

seriennummer

nombre ordinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numéro d'ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Seriennummer

serial number

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seriennummer /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Seriennummer

[EN] sequence number; serial number

[FR] nombre ordinal; numéro d' ordre; ordinal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seriennummer /f/M_TÍNH, FOTO, CT_MÁY/

[EN] serial number

[VI] số nối tiếp, số thứ tự

Seriennummer /f/B_BÌ/

[EN] batch number

[VI] số hiệu lô, số hiệu loạt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Seriennummer

[EN] serial number

[VI] Số hiệu lô/loạt