TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batch number

số hiệu lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số hiệu bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

batch number

batch number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

batch number

Chargen-Bezeichnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Chargen-B.

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Seriennummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflagennummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch number

số hiệu lô

batch number

số hiệu bó

batch number

số hiệu loạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seriennummer /f/B_BÌ/

[EN] batch number

[VI] số hiệu lô, số hiệu loạt

Auflagennummer /f/B_BÌ/

[EN] batch number

[VI] số hiệu lô

Từ điển Polymer Anh-Đức

batch number

Chargen-Bezeichnung, Chargen-B.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch number

số nhóm