Việt
số nhóm
Anh
batch number
Class number
cluster number
Đức
Klassenzahl
Stahlgruppennummern 1. XX XX (XX) (Fortsetzung)
Số nhóm thép 1. XX XX (XX) (tiếp theo)
Werkstoffhauptgruppennummer (Stelle1) 1 = Stahl
Số nhóm chính của vật liệu (vị trí 1) 1 = thép
Die Anzahl der Klassen (k) richtet sich nach der Aufgabenstellung oder nach der Faustformel
Số nhóm (k) được xác định theo nhiệm vụ công việc, hay theo công thức do kinh nghiệm:
Die Klassenweite w ergibt sich aus der Spannweite Rn = xmax - xmin und der Klassenzahl k nach der Formel
Khoảng biên độ nhóm w được xác định theo biên độ Rn = xmax – xmin và số nhóm k theo công thức
Anzahl der Klassen
Số nhóm
cluster number /toán & tin/
[EN] Class number
[VI] Số nhóm