TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nối tiếp

số nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số nối tiếp

serial number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 serial number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số nối tiếp

Seriennummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortlaufende Nummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Temperguss gibt eine mit Bindestrich angehängte Zahl die Bruchdehnung in Prozent an, z.B. GTS-65-02 (Bild 1, Seite 176).

Đối với gang dẻo, còn có thêm một con số nối tiếp sau gạch nối để chỉ độ giãn ở điểm gãy theo phần trăm, thí dụ GTS-65-02 (Hình 1, trang 176).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seriennummer /f/M_TÍNH, FOTO, CT_MÁY/

[EN] serial number

[VI] số nối tiếp, số thứ tự

fortlaufende Nummer /f/S_CHẾ/

[EN] serial number

[VI] số thứ tự, số nối tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial number

số nối tiếp

 serial number /toán & tin/

số nối tiếp