serial number /hóa học & vật liệu/
số seri
serial number /toán & tin/
số nối tiếp
serial number /toán & tin/
số sản xuất
serial number
số seri
serial number
số theo thứ tự
session sequence number, serial number
số thứ tự kỳ giao tiếp
manufacture's serial number, serial number /điện/
số chế tạo
limit of a sequence, sequence of numbers, serial number
giới hạn của dãy số