Việt
số seri
số serial
số theo thứ tự
Anh
serial number
Đức
laufende Nummer
Fabrikationsnummer
Fabrikationsnummer /f/CT_MÁY/
[EN] serial number
[VI] số seri, số theo thứ tự
[VI] số seri, số serial
serial number /hóa học & vật liệu/