TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sequencer

bộ sắp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automat lập trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ sắp xếp dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xếp thành dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sequencer

 sequencer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequencer /toán & tin/

bộ sắp thứ tự

 sequencer /điện tử & viễn thông/

automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

 sequencer /điện tử & viễn thông/

bộ sắp xếp dãy

 sequencer

bộ sắp xếp dãy

Một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một chuỗi.

A mechanical or electronic device that starts a sequence..

 sequencer

bộ xếp thành dãy

 sequencer /xây dựng/

bộ xếp thành dãy

 sequencer /xây dựng/

automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

 sequencer /toán & tin/

automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

 sequencer /điện tử & viễn thông/

bộ sắp thứ tự

 sequencer

bộ sắp thứ tự

 sequencer /toán & tin/

automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

 sequencer /toán & tin/

bộ sắp xếp dãy

 sequencer

automat lập trình, bộ sắp xếp dãy

 sequencer

bộ sắp xếp dãy