sequencer /toán & tin/
bộ sắp thứ tự
sequencer /điện tử & viễn thông/
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy
sequencer /điện tử & viễn thông/
bộ sắp xếp dãy
sequencer
bộ sắp xếp dãy
Một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một chuỗi.
A mechanical or electronic device that starts a sequence..
sequencer
bộ xếp thành dãy
sequencer /xây dựng/
bộ xếp thành dãy
sequencer /xây dựng/
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy
sequencer /toán & tin/
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy
sequencer /điện tử & viễn thông/
bộ sắp thứ tự
sequencer
bộ sắp thứ tự
sequencer /toán & tin/
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy
sequencer /toán & tin/
bộ sắp xếp dãy
sequencer
automat lập trình, bộ sắp xếp dãy
sequencer
bộ sắp xếp dãy