Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
series trip
bộ cắt mạch nối tiếp
series trip /xây dựng/
bộ cắt mạch nối tiếp
series trip /điện lạnh/
bộ cắt mạch nối tiếp
series trip /điện lạnh/
bộ cắt mạch song song
series trip /điện/
thiết bị nhả nối tiếp
series trip /điện lạnh/
bộ cắt mạch nối tiếp