TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 serpent coil

cuộn ống ngoằn ngoèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn ống xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 serpent coil

 serpent coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpent coil /vật lý/

cuộn ống ngoằn ngoèo

 serpent coil /vật lý/

cuộn ống xoắn (chưng cất)

 serpent coil

cuộn ống ngoằn ngoèo

pipe coil, serpent coil

ống xoắn (ruột gà)