set time
thời điểm biến mất (của một vật thể không gian)
set time /điện lạnh/
thời điểm biến mất (của một vật thể không gian)
set time /điện tử & viễn thông/
thời điểm biến mất (của một vật thể không gian)
set time /điện/
thời gian đóng rắn
set time /hóa học & vật liệu/
thời gian đóng rắn