Việt
sự phân chai
sự cắt đứt
sự đứt gãy
sự gãy giòn
Anh
severance
rupture
brittle rupture
severance /hóa học & vật liệu/
sự cắt đứt (hợp đồng)
severance /xây dựng/
rupture, severance
brittle rupture, severance