TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sewage effluent

dòng nước thải tháo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nước bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng thoát nước thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sewage effluent

sewage effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage effluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewage effluent, sewage effluent

dòng nước thải tháo ra

 sewage effluent

dòng nước bẩn

 sewage effluent /hóa học & vật liệu/

dòng nước bẩn

 sewage effluent

dòng nước thải tháo ra

 sewage effluent /điện/

dòng thoát nước thải

 sewage effluent

dòng thoát nước thải