Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sewing /dệt may/
việc may vá
sewing /dệt may/
đồ đang may
sewing /dệt may/
đồ đang may vá
sewing /dệt may/
đồ đang may
sewing /dệt may/
đồ đang may vá
sewing /xây dựng/
đồ đang may vá
sewing
sự đóng sách
bookbinding, sewing
sự đóng sách