shaft seal /cơ khí & công trình/
vòng bít cổ trục
shaft seal /cơ khí & công trình/
vòng đệm kín cổ trục
shaft seal
sự đệm kín trục
shaft seal /điện lạnh/
vòng bít cổ trục
shaft seal
vòng đệm kín cổ trục
shaft seal
vòng đệm kín trục
shaft seal /điện lạnh/
vòng đệm kín cổ trục
shaft seal /ô tô/
phốt làm kín trục
shaft seal, shaft sealing /cơ khí & công trình/
sự đệm kín trục
shaft seal, shaft-sealing ring /cơ khí & công trình/
vòng bít trục
shaft seal, shaft-sealing ring /cơ khí & công trình/
vòng đệm trục