Việt
xung tạo dạng
xung thích hợp
xung phù hợp
Anh
shaped pulse
coherent pulses
shaped pulse /điện tử & viễn thông/
xung (đã) tạo dạng
coherent pulses, shaped pulse /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/