shelf battery /điện lạnh/
dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
shelf battery /toán & tin/
dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
shelf battery /toán & tin/
giàn lạnh xếp tầng
shelf battery, shelf coil /điện lạnh/
giàn lạnh xếp tầng
shelf battery, shelf coil /điện lạnh/
giàn lạnh xếp thành giá