TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shigella

vi khuẩn gram âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình que

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không dì động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shigella

 shigella

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shigella /y học/

vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người

 shigella /y học/

vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người

 shigella

vi khuẩn gram âm, hình que, không dì động, thường thấy trong ruột các động vật máu nóng và người