shimmer
cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
shimmer
ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)
shimmer /điện tử & viễn thông/
ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)
shimmer /cơ khí & công trình/
gậy thảo xỉ
shimmer /điện/
ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)
shimmer /cơ khí & công trình/
xẻng thảo xỉ
shimmer /cơ khí & công trình/
cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
flicker phase noise, scintillate, shimmer
tiếng ồn nhấp nháy pha