TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shimmer

cái cào giữ xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh sáng nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gậy thảo xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẻng thảo xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn nhấp nháy pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shimmer

 shimmer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flicker phase noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scintillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shimmer

cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)

 shimmer

ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

 shimmer /điện tử & viễn thông/

ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

 shimmer /cơ khí & công trình/

gậy thảo xỉ

 shimmer /điện/

ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

 shimmer /cơ khí & công trình/

xẻng thảo xỉ

 shimmer /cơ khí & công trình/

cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)

flicker phase noise, scintillate, shimmer

tiếng ồn nhấp nháy pha