ship station /xây dựng/
đài của tàu biển
ship station /xây dựng/
trạm trên tàu biển
ship station /xây dựng/
đài tàu thủy
ship station /điện lạnh/
đài của tàu biển
ship station /giao thông & vận tải/
trạm trên tàu biển
ship station /điện tử & viễn thông/
đài tàu thủy