shipper /xây dựng/
sự gạt đai truyền
shipper
đòn bẩy sang số
shipper /giao thông & vận tải/
người chở hàng (bằng đường biển)
shifter, shipper /cơ khí & công trình/
đòn bẩy sang số
belt shifter, shipper /cơ khí & công trình/
sự gạt đai truyền
merchant chip, shipper /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
tàu buôn