TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shock resistance

sức bền va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền chống va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức cản va đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shock resistance

 shock resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock resistance /đo lường & điều khiển/

sức bền va đập

 shock resistance

sức chịu va đập

 shock resistance /cơ khí & công trình/

sức bền chống va đập

 shock resistance /cơ khí & công trình/

sức chống va đập

 shock resistance

sức bền chống va đập

Khả năng của kim loại chống lại lực tác động.

The ability of a metal to resist load impact.

 shock resistance

sức bền va đập

 shock resistance

sức cản va đập

 shock resistance /điện lạnh/

sức chịu va đập

 resistance to impact, resistance to shock, shock resistance

sức chống va đập

 impact resistance, impact strength, resistance to impact, resistance to shock, shock resistance

sức bền va đập