shock resistance /đo lường & điều khiển/
sức bền va đập
shock resistance
sức chịu va đập
shock resistance /cơ khí & công trình/
sức bền chống va đập
shock resistance /cơ khí & công trình/
sức chống va đập
shock resistance
sức bền chống va đập
Khả năng của kim loại chống lại lực tác động.
The ability of a metal to resist load impact.
shock resistance
sức bền va đập
shock resistance
sức cản va đập
shock resistance /điện lạnh/
sức chịu va đập
resistance to impact, resistance to shock, shock resistance
sức chống va đập
impact resistance, impact strength, resistance to impact, resistance to shock, shock resistance
sức bền va đập