TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shoestring sand

cồn cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dải cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shoestring sand

 shoestring sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand spending pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dune field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand flood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoestring sand

cồn cát

sand spending pipe, sand bank, shoestring sand

ống dải cát

 dene, doub, downs, dune field, sand drift, sand flood, sand ridge, shoestring sand

cồn cát