shutoff valve /điện/
van cắt liệu
shutoff valve /xây dựng/
van cắt liệu
screw-down stop valve, stopcock, cutoff valve, shutoff valve /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
van khóa vặn xuống
Đó là loại van sử dụng chốt để đóng hoặc mở.
A valve body having a fitted plug.
riding cutoff valve, cut-out valve, plug valve, shutoff valve
van chặn dẫn động