side ditch /xây dựng/
rãnh biên
side ditch /cơ khí & công trình/
rãnh tiêu bên
collecting drain, drainage trench, side ditch
rãnh tiêu
trench sheeting, side ditch, side hill cut, trench
sự ốp hào
key way, longitudinal groove, longitudinal slit, side ditch, sulcus sagittalis
rãnh dọc