side shaft
bán trục cầu xe
side shaft /cơ khí & công trình/
bán trục cầu xe
side shaft /toán & tin/
bán trục cầu xe
pitch axis, side shaft /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
trục bên
axle shaft, side shaft /ô tô/
bán trục cầu xe
distributing shaft, distribution shaft, intermediate shaft, lay shaft, layshaft lathe, lying shaft, side shaft, tappet shaft
trục phân phối