sieve plate /hóa học & vật liệu/
đĩa sàng
Một cái đĩa sử dụng trong tháp tiếp xúc trong đó chất lỏng chảy trực tiếp qua khay trong khi khí chảy qua các lỗ trên khay.
A plate used in a contacting tower in which the liquid flows directly across the tray while the gas flows upward through holes in the tray. Also, sieve tray.
sieve bottom, sieve plate, sieve tray
đĩa rây
sieve bottom, sieve plate, sieve tray
đáy sàng