Việt
silic đionit
silic oxit
cát trắng
đioxit silic
chứa thạch anh
Anh
silica
oxide of silicon
quartzose
rock-crystal
silica /xây dựng/
silic oxit (gốm)
silica /hóa học & vật liệu/
cát trắng (silic điôxit)
silica /điện lạnh/
oxide of silicon, silica
quartzose, rock-crystal, silica