silicon carbide /hóa học & vật liệu/
cacborunđu cacbit silic
silicon carbide /hóa học & vật liệu/
cacborunđu cacbit silic
silicon carbide /hóa học & vật liệu/
cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn)
silicon carbide /hóa học & vật liệu/
silic cacbua
silicon carbide /ô tô/
cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn)
silicon bronze, silicon carbide /hóa học & vật liệu/
silic cacbua