TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 silvering

việc mạ bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mạ bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tráng bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 silvering

 silvering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silvering /điện/

việc mạ bạc

 silvering

sự mạ bạc

 silvering

sự mạ bạc (gương)

 silvering

việc mạ bạc

 silvering

sự phủ bạc

 silvering /hóa học & vật liệu/

sự phủ bạc

 silvering

sự tráng bạc

 silvering /hóa học & vật liệu/

sự tráng bạc

 silvering /hóa học & vật liệu/

sự tráng bạc