single phase /xây dựng/
điện đơn tướng
single phase /hóa học & vật liệu/
tướng đơn
single phase /hóa học & vật liệu/
pha đơn
single phase /vật lý/
pha đơn, một pha
single phase /xây dựng/
điện đơn tướng
monophase reaction, monophasic, one phase, single phase
phản ứng một pha
Chỉ sinh ra hay có một dòng điện hoặc hiệu điện thế xoay chiều.