single thread
ren một đầu mối
single thread
ren một đầu nối
single thread /cơ khí & công trình/
ren một đầu mối
single thread /toán & tin/
ren một mối
single thread /cơ khí & công trình/
ren đơn
Một ren đai ốc có một đường xoắn trong đó bước ren và gờ ren là bằng nhau.
A screw thread having a single helix in which the lead and pitch are equal.
single thread /cơ khí & công trình/
ren một đầu nối
single thread
ren một mối
single thread, single-start /cơ khí & công trình/
ren một đầu mối