TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 situation

tình thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái khí hậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 situation

 situation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etat lacunaire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

climatic regime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 situation /xây dựng/

tình thế

site, situation

vị trí xây dựng

etat lacunaire, situation

tình trạng khuyết

climatic regime, situation

trạng thái khí hậu