skin depth
độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài)
skin depth
độ sâu lớp mặt
skin depth /xây dựng/
độ sâu lớp mặt ngoài
skin depth
độ sâu lớp mặt ngoài
skin depth /toán & tin/
độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài)
skin depth /điện lạnh/
độ sâu lớp mặt
skin depth /vật lý/
độ sâu lớp mặt ngoài
skin depth /xây dựng/
bề dày bao vỏ
skin depth /điện/
bề dày bao vỏ
Bề dầy của ống dẫn điện, vỏ sợi an-ten.
skin depth
bề dày bao vỏ