Việt
đài
trạm thứ cấp
trạm thụ động
Anh
slave station
drift station
passive station
slave station /điện tử & viễn thông/
đài (phục vụ)
drift station, slave station /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
passive station, slave station /toán & tin/