sleeve bearing
bạc lót dạng ống
sleeve bearing
ổ trượt (dùng để giữ một trục quay)
sleeve bearing /cơ khí & công trình/
bạc lót dạng ống
sleeve bearing /xây dựng/
ổ có ống lót
sleeve bearing /hóa học & vật liệu/
ổ trượt (dùng để giữ một trục quay)
sleeve bearing /ô tô/
bạc lót dạng ống