TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slenderness ratio

hệ số độ mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ thanh mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số độ mảnh của vách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slenderness ratio

 slenderness ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall slenderness ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexibility coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexural modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slenderness ratio /xây dựng/

hệ số độ mảnh

 slenderness ratio /xây dựng/

tỷ lệ thanh mảnh (của cột)

 slenderness ratio /xây dựng/

tỷ lệ thanh mảnh (của cột)

wall slenderness ratio, slenderness ratio

tỷ số độ mảnh của vách

Tỷ số của độ dài hay khối lượng hiệu dụng của một tường chắn, một cột, rầm, trụ so với bán kính quán tính; được dùng như một cách thức đánh giá độ ổn định.

The ratio of effective length or height of a wall, column, beam, or pier to the radius of gyration; used as a means of assessing stability.

 flexibility coefficient, flexural modulus, slenderness ratio

hệ số uốn