sliding gate
cửa đẩy trượt
sliding gate /xây dựng/
cửa đẩy trượt
sliding gate /xây dựng/
cửa lăn (trong âu)
sliding gate /xây dựng/
cửa lăn (trong âu)
sliding gate /xây dựng/
cửa xếp mở
sliding gate /xây dựng/
cửa xếp mở
sliding gate
cửa van trượt
slide gate, sliding gate /xây dựng/
cổng trượt
Một loại cổng đỉnh đập tràn với một máy nâng dọc, thường được dùng hạn chế với các đập tràn nhỏ. Còn gọi là ROLLER GATE.
A type of spillway crest gate with a vertical lift, usually restricted to small spillways. Also, ROLLER GATE.
slide valve, sliding gate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cửa van trượt