slip joint
đầu nối co giãn
slip joint /xây dựng/
sự ghép trượt
slip joint
mối ghép bù trừ
slip joint /cơ khí & công trình/
khớp tự lựa
slip joint
tiếp hợp co giãn
slip joint /hóa học & vật liệu/
tiếp hợp co giãn
slip joint /hóa học & vật liệu/
đầu nối co giãn
expansion coupling, slip joint /cơ khí & công trình/
mối ghép bù trừ
sliding joint, slip joint /xây dựng/
mối nối trượt