slope failure
mặt trượt mái dốc
slope failure /xây dựng/
mặt trượt mái dốc
slope failure
mất ổn định mái dốc
slope failure /xây dựng/
mất ổn định mái dốc
slope failure
sự phá hoại của taluy
slope failure /xây dựng/
sự phá hoại của taluy
slope failure
lở sườn
slope failure /xây dựng/
nứt trượt mái dốc
slope failure
sự sụt lở mái dốc
flow slide of road subgrade slopes, slope failure /xây dựng/
sự trượt mái dốc