slope stabilization /giao thông & vận tải/
việc ổn định ta luy
slope stabilization
sự gia cố bờ dốc
slope stabilization /xây dựng/
sự gia cố taluy
slope stabilization /hóa học & vật liệu/
sự ổn định sườn dốc
slope stabilization /xây dựng/
việc ổn định ta luy
fixing of slope, slope protection, slope stabilization
sự gia cố bờ dốc