slow combustion
sự đốt cháy chậm
slow combustion /ô tô/
sự đốt cháy chậm
slow combustion
cháy chậm
slow burning, slow combustion /hóa học & vật liệu/
sự cháy chậm
combustion lag, delayed combustion, slow burning, slow combustion
sự cháy chậm
Sự cháy xảy ra sau khi lượng khí đốt vượt quá dung tích lò đốt của nồi hơi.
The combustion that occurs after gas exceeds the furnace volume of a boiler.