Việt
sự hình thành cặn
sự tạo cặn
Anh
sludging
sludging /y học/
sự hình thành cặn (trong chất lỏng)
sludging /điện lạnh/
sludging /cơ khí & công trình/
sludging /hóa học & vật liệu/