TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slushing

sự san lấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun chất độn để tráng men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công việc cho mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chèn vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slushing

 slushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slushing

sự san lấp, sự phun chất độn để tráng men

Quá trình mà chất độn được phun dưới dạng những hạt nhỏ li ti vào vật đúc, chẳng hạn cái bồn rửa bát, để chuẩn bị tráng men cho chúng, các chất độn thừa được loại bỏ bằng cách lắc mạnh vật đúc.

A process in which filler is sprayed over castings, such as sinks, to prepare them for enamel coating; the excess filler is removed by shaking the castings.

 slushing /xây dựng/

công việc cho mỡ

 slushing

sự chèn vữa

 slushing /xây dựng/

sự chèn vữa

 slushing

sự san lấp, sự phun chất độn để tráng men